Có 2 kết quả:

石块 shí kuài ㄕˊ ㄎㄨㄞˋ石塊 shí kuài ㄕˊ ㄎㄨㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) stone
(2) rock

Từ điển Trung-Anh

(1) stone
(2) rock